HSK 1
HSK 1 – Phần 1 (0001 – 0050)
HSK 1 – Phần 2 (0051 – 0100)
HSK 1 – Phần 3 (0101 – 0150)
HSK 2
HSK 2 – Phần 1 (0151 – 0200)
HSK 2 – Phần 2 (0201 – 0250)
HSK 2 – Phần 3 (0251 – 0300)
HSK 3
HSK 3 – Phần 1 (0301 – 0350)
HSK 3 – Phần 2 (0351 – 0400)
HSK 3 – Phần 3 (0401 – 0450)
HSK 3 – Phần 4 (0451 – 0500)
HSK 3 – Phần 5 (0501 – 0550)
HSK 3 – Phần 6 (0551 – 0600)
HSK 4
Chương I
HSK 4 – Phần 1 (0601 – 0650)
HSK 4 – Phần 2 (0651 – 0700)
HSK 4 – Phần 3 (0701 – 0750)
HSK 4 – Phần 4 (0751 – 0800)
HSK 4 – Phần 5 (0801 – 0850)
HSK 4 – Phần 6 (0851 – 0900)
Chương 2
HSK 4 – Phần 7 (0901 – 0950)
HSK 4 – Phần 8 (0951 – 1000)
HSK 4 – Phần 9 (1001 – 1050)
HSK 4 – Phần 10 (1051 – 1100)
HSK 4 – Phần 11 (1101 – 1150)
HSK 4 – Phần 12 (1151 – 1200)
HSK 5
Chương I
Phần 1 (1201 – 1250)
Phần 2 (1251 – 1300)
Phần 3 (1301 – 1350)
Phần 4 (1351 – 1400)
Phần 5 (1401 – 1450)
Phần 6 (1451 – 1500)
Chương II
Phần 7 (1501 – 1550)
Phần 8 (1551 – 1600)
Phần 9 (1601 – 1650)
Phần 10 (1651 – 1700)
Phần 11 (1701 – 1750)
Phần 12 (1751 – 1800)
Chương III
Phần 13 (1801 – 1850)
Phần 14 (1851 – 1900)
Phần 15 (1901 – 1950)
Phần 16 (1951 – 2000)
Phần 17 (2001 – 2050)
Phần 18 (2051 – 2100)
Chương IV
Phần 19 (2101 – 2150)
Phần 20 (2151 – 2200)
Phần 21 (2201 – 2250)
Phần 22 (2251 – 2300)
Phần 23 (2301 – 2350)
Phần 24 (2351 – 2400)
Phần 25 (2401 – 2450)
Phần 26 (2451 – 2500)
HSK 6
Chương I
Phần 1 (2501 – 2600)
Phần 2 (2601 – 2700)
Phần 3 (2701 – 2800)
Phần 4 (2801 – 2900)
Phần 5 (2901 – 3000)
Chương II
Phần 6 (3001 – 3100)
Phần 7 (3101 – 3200)
Phần 8 (3201 – 3300)
Phần 9 (3301 – 3400)
Phần 10 (3401 – 3500)
Chương III
Phần 11 (3501 – 3600)
Phần 12 (3601 – 3700)
Phần 13 (3701 – 3800)
Phần 14 (3801 – 3900)
Phần 15 (3901 – 4000)
Chương IV
Phần 16 (4001 – 4100)
Phần 17 (4101 – 4200)
Phần 18 (4201 – 4300)
Phần 19 (4301 – 4400)
Phần 20 (4401 – 4500)
Chương V
Phần 21 (4501 – 4600)
Phần 22 (4601 – 4700)
Phần 23 (4701 – 4800)
Phần 24 (4801 – 4900)
Phần 25 (4901 – 5000)
Hướng dẫn
Tải Bản Offline
Ôn luyện
Giới thiệu
Liên hệ
Trang chủ
/
Portfolio Items
/
0468 – 南
0468 – 南
Hán Việt:
Hiệu
Phát âm bồi
: Hào
Pinyin:
Hào
Phồn thể:
號
Nghĩa tiếng Anh:
N
umber, Date, Size,
Nghĩa tiếng Việt:
Số, Ngày, Size
Ví dụ 1:
今天
几
月
几
号
?
今天幾月幾號?
Jīntiān jǐ yuè jǐ hào?
Chin thiên chỉ duề chỉ hào?
Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
What
‘s
the
date
today
?
Ví dụ 2:
6
月
1
号
是
国际儿童节
。
6月1號是國際兒童節。
6 Yuè 1 hào shì guójì értóng jié.
Liêu duề y hào sừ cuố chì ớ thúng chiế
Ngày 1 tháng 6 là ngày Quốc tế Thiếu Nhi
The
first
of
June
is
International
Children
‘s
Day
.
Nghe Audio Từ + Ví dụ
Từ khác cùng phần
0451 – 练习
0452 – 辆
0453 – 聊天
0454 – 了解
0455 – 邻居
0456 – 留学
0457 – 楼
0458 – 绿
0459 – 马
0460 – 马上
0461 – 满意
0462 – 帽子
0463 – 米
0464 – 面包
0465 – 明白
0466 – 拿
0467 – 奶奶
0468 – 南
0469 – 难
0470 – 难过
0471 – 年级
0472 – 年轻
0473 – 鸟
0474 – 努力
0475 – 爬山
0476 – 盘子
0477 – 胖
0478 – 啤酒
0479 – 皮鞋
0480 – 瓶子
0481 – 其实
0482 – 其他
0483 – 奇怪
0484 – 骑
0485 – 起飞
0486 – 起来
0487 – 清楚
0488 – 请假
0489 – 秋
0490 – 裙子
0491 – 然后
0492 – 热情
0493 – 认为
0494 – 认真
0495 – 容易
0496 – 如果
0497 – 伞
0498 – 上网
0499 – 声音
0500 – 生气
Hán Việt:
ÁI
Date:
Tháng Một 1, 2022
Share:
Facebook
,
Twitter
,
Google Plus
Next Work