0264 – 西瓜 – HSK2 – Tu dien tam ngu 5099 tu vung HSK 1 6
0264 – 西瓜 – HSK2 – Tu dien tam ngu 5099 tu vung HSK 1 6
0174 – 对 – hsk2 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0174 – 对 – hsk2 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
5000 từ vựng tiếng Trung 0001 – 爱 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0001 – 爱 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0002 – 八 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0002 – 八 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0003 – 爸爸 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0003 – 爸爸 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0004 – 杯子 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0004 – 杯子 – HSK1