5000 từ vựng tiếng Trung 0007 – 不客气 – HSK1 (1) 5000 từ vựng tiếng Trung 0007 – 不客气 – HSK1 HSK 1 0007 – 不客气 Views 257 Views
5000 từ vựng tiếng Trung 0023 – 对不起 – HSK1 (1) 5000 từ vựng tiếng Trung 0023 – 对不起 – HSK1 HSK 1 0023 – 对不起 Views 248 Views
0325 – 不但…而且… – HSK3 – Tu dien tam ngu 5099 tu vung HSK 1 6 0325 – 不但…而且… – HSK3 – Tu dien tam ngu 5099 tu vung HSK 1 6 HSK 3 0325 – 不但…而且… Views 257 Views