5000 từ vựng tiếng Trung 0001 – 爱 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0001 – 爱 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0002 – 八 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0002 – 八 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0003 – 爸爸 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0003 – 爸爸 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0004 – 杯子 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0004 – 杯子 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0017 – 电脑 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0017 – 电脑 – HSK1
5000 từ vựng tiếng Trung 0033 – 工作 – HSK1 (1)
5000 từ vựng tiếng Trung 0033 – 工作 – HSK1
0048 – 九 – hsk6 – tu hoc 5000 tu vung hsk 1
0048 – 九 – hsk6 – tu hoc 5000 tu vung hsk 1
0069 – 哪儿 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6 1
0069 – 哪儿 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6 1
0089 – 上 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0089 – 上 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0099 – 水果 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0099 – 水果 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0124 – 些 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0124 – 些 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6
0142 – 这 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6 1
0142 – 这 – hsk1 – tu dien tam ngu 5099 tu vung hsk 1 6 1